Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "xây dựng" 1 hit

Vietnamese xây dựng
button1
English Nounsbuild, construction
Example
Họ đang xây dựng một cây cầu.
They are building a bridge.

Search Results for Synonyms "xây dựng" 2hit

Vietnamese bộ xây dựng
button1
English Nouns
Vietnamese xây dựng hệ thống
English Phrasebuild a system
Example
Công ty đang xây dựng hệ thống mới.
The company is building a new system.

Search Results for Phrases "xây dựng" 4hit

Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
The Ministry of Transport is building a new bridge.
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
build a good relationship
Họ đang xây dựng một cây cầu.
They are building a bridge.
Công ty đang xây dựng hệ thống mới.
The company is building a new system.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z